仕事概要
職種 | 専門職(コンサルタント、金融、不動産、専門サービス)/金融 |
---|---|
業種 | その他/ |
雇用形態 | 未分類 |
ポジションレベル | その他 |
募集人数 | 1名 |
希望入社時期 | - |
必須語学力 |
日本語 (日常会話レベル) |
活かせる語学 | - |
勤務時間 | その他 |
福利厚生・休暇 |
仕事詳細
<Trách nhiệm công việc>
Công ty mở 2 vị trí Phòng mua hàng:
1. Nhân viên Mua nguyên vật liệu:
- Tính toán số lượng nguyên vật liệu cần thiết và gửi đơn đặt hàng đến trụ sở Nhật Bản và các nhà cung cấp (mô hình PAS - sản phẩm AS)
- Theo dõi nhà cung cấp định kỳ để đảm bảo không có vấn đề gì phát sinh đối với kế hoạch sản xuất.
- Lập kế hoạch giao hàng. Báo cáo kết quả giao hàng cho phía Nhật Bản.
- Thu thập hóa đơn - thương lượng
- Khi phát triển mô hình mới, vị trí này sẽ dịch sang tiếng Việt, gửi cho nhà cung cấp và thu hóa đơn.
- Kiểm tra việc xuất kho vật tư với nhà cung cấp và tập hợp chứng từ thanh toán vào cuối tháng.
- Có kiến thức về kiểm soát kho hàng.
- Các nhiệm vụ khác theo sự phân công.
2. Giám đốc mua nguyên vật liệu:
- Kiểm soát các công việc chung liên quan đến nguyên vật liệu.
- Nhiệm vụ mua hàng, nhiệm vụ kiểm soát hàng tồn kho.
- Tham gia họp với trụ sở Nhật Bản về vấn đề sản xuất.
- Phát triển các nhà cung cấp mới và đánh giá quản lý.
- Đóng vai trò là người quản lý, giữ cân bằng Chất lượng, Chi phí, Giao hàng (QCD) và quản lý tất cả các nhiệm vụ liên quan đến nguyên vật liệu.
<Kỹ năng / Kinh nghiệm cần thiết>
- Giới tính: Bất kỳ. Độ tuổi: Từ 25 - 45 tuổi
- Trình độ học vấn: Tốt nghiệp Cao đẳng lên Đại học các chuyên ngành
- Kinh nghiệm: Có ít nhất 2 năm kinh nghiệm làm nhân viên Mua hàng / Thu mua trong công ty sản xuất
- Ngôn ngữ:
+ Với trình độ nhân viên: Tiếng Nhật - Trình độ trung cấp - Tương đương N3
+ Với trình độ quản lý: Tiếng Nhật - Trình độ kinh doanh - (JLPT N3 trở lên) VÀ Tiếng Anh - Trình độ Cơ bản đọc hiểu tài liệu.
- Có hiểu biết về lượng tiêu hao nguyên liệu, tỷ lệ hao mòn, an toàn hàng tồn kho
- Sử dụng tốt Excel (Pivot và phân tích)
<Kỹ năng / kinh nghiệm ưa thích>
- Cam kết làm việc lâu dài
面接について
連絡先
Japanese speaking - [Manager/Staff Level] Purchasing Officer - Manufacturing/ Nhân viên Mua hàng
RGFタレントソリューションズ株式会社
460 〜 800 USD